×
May 26, 2023 · 1.4. Từ vựng tiếng Anh về con vật: động vật hoang dã · Frog /frɒg/ Ếch · Snake /sneɪk/ Rắn · Alligator /ˈælɪgeɪtə/ Cá sấu · Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ ...
3. Thành ngữ về động vật · Badger someone: mè nheo ai · An eager beaver: người tham việc · A busy bee: người làm việc lu bù · Make a pig of oneself: ăn uống thô tục ...
Sep 18, 2023 · Trong bài viết này, MochiMochi chia sẻ tên các loài động vật và các từ vựng mở rộng để bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này ...
Rating (1)
Nov 15, 2022 · Từ vựng về loài chim: eagle, bird, crow, dove, flamingo, … Từ vựng về loài động vật có vú: ass, bear, dolphin, elephant, fox, … Từ vựng về loài ...
Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 2 ; alligator. /ˈælɪɡeɪtər/. cá sấu ; bat. /bæt/. dơi ; deer. /dɪər/. hươu ; wolf. /wʊlf/. chó sói ; beaver. /ˈbiːvər/.
Từ vựng chủ đề côn trùng cho bé ; Cockroach. /ˈkɒkrəʊtʃ/. Con gián ; Ladybird. /ˈleɪdibɜːrd/. Bọ rùa ; Locust. /ˈloʊkəst/. Cào cào ; Cricket. /ˈkrɪkɪt/. Con dế.
Tổng hợp ​​hơn 100 từ vựng tiếng anh chủ đề con vật cho bé: 1.Các loài chim 2. Các loài động vật dưới biển 3. Các loài động vật trong rừng...
Rating (128)
Jul 30, 2022 · 1. Các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi · Dog (n): Con chó · Cat (n): Con mèo · Chick (n): Con gà con · Turkey (n): Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng ...
1. Vật nuôi (Pets) · Cat (/kæt/) – Mèo · Dog (/dɒɡ/) – Chó · Rabbit (/ˈræbɪt/) – Thỏ · Hamster (/ˈhæmstər/) – Chuột hamster · Fish (/fɪʃ/) – Cá – · Guinea pig (/ˈɡɪni ...
Dec 27, 2022 · Có bao giờ bạn thắc mắc từ vựng những con vật trong tiếng Anh là gì? Dưới đây một vài từ vựng tiếng Anh cơ bản về con vật được IES Education ...